About 1,730,000 results
Open links in new tab
Translation of "khinh khi" into English - Glosbe Dictionary
Nghĩa của từ Khinh khi - Từ điển Việt - Việt
khinh khi - Wiktionary, the free dictionary
KHINH KHI - Translation in English - bab.la
Phép dịch "khinh khi" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
KHINH KHI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
khinh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe