
CÃI NHAU - Translation in English - bab.la
Translation for 'cãi nhau' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
cãi nhau Tiếng Anh là gì - DOL English
Cãi nhau là việc 2 người hay nhiều người dùng lời lẽ chống chế, bác bỏ ý kiến người khác nhằm bảo vệ ý kiến hoặc việc làm của mình.
cãi nhau - Wiktionary, the free dictionary
Cãi nhau với trọng tài thì chẳng có ích gì. ― It's no use having an argument with the referee. Họ luôn luôn cãi nhau về tiền bạc. ― They always quarrel (with each other) about money. Cãi …
Translation of "cãi nhau" into English - Glosbe Dictionary
Check 'cãi nhau' translations into English. Look through examples of cãi nhau translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
CÃI NHAU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của cãi nhau trong Anh như dispute, fight, quarrel và nhiều bản dịch khác.
Phép dịch "cãi nhau" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
quarrel, altercate, barney là các bản dịch hàng đầu của "cãi nhau" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Có lần hai người đã cãi nhau . ↔ There was once when both of them quarreled .
Cãi nhau tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Cãi nhau tiếng Anh là quarrel, nói về sự phản bác ý kiến của hai hay nhiều trong một cuộc tranh luận; cùng cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.